Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台空港鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.