Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
代打 だいだ
đánh bóng thay (bóng chày)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
代打者 だいだしゃ
kẹp người đánh
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)