代用肉
だいようにく「ĐẠI DỤNG NHỤC」
☆ Danh từ
Thịt thay thế

代用肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用肉
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代用 だいよう
sự thay thế
肉用種 にくようしゅ
Các loại súc vật nuôi lấy thịt.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.