Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮性結核菌
結核菌 けっかくきん
khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao
結核性 けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao
菌核 きんかく
hạch nấm
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
開放性結核 かいほうせいけっかく
bệnh lao dễ lây nhiễm qua người khác
偽結核菌感染症 にせけっかくきんかんせんしょー
bệnh giả lao do nhiễm khuẩn yersinia
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion