定説
ていせつ「ĐỊNH THUYẾT」
☆ Danh từ
Thiết lập lý thuyết

Từ trái nghĩa của 定説
定説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定説
予定説 よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
仮説検定 かせつけんてい
kiểm định giả thuyết
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
仮説の検定 かせつのけんてい
kiểm tra giả thuyết
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).