演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
演繹論理学 えんえきろんりがく
lập luận diễn dịch, suy diễn