仮進級
かりしんきゅう「GIẢ TIẾN CẤP」
☆ Danh từ
Sự thúc đẩy có điều kiện

仮進級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮進級
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進級 しんきゅう
sự lên cấp (trường học)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
級 きゅう
bực