Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
ライダー
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
被削面 ひ削面
mặt gia công
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe