Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
殺人現場 さつじんげんば
giết cảnh
劇場 げきじょう
hí trường
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club