Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔貌 かおかたち がんぼう
có đặc tính; nhìn
面貌 めんぼう
nhìn
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔面痛 がんめんつう
đau mặt
顔面筋 がんめんきん
cơ mặt