Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
題 だい
vấn đề; chủ đề
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
表題 ひょうだい
tiêu đề
標題 ひょうだい
đề bài.
名題 なだい
原題 げんだい
tựa đề nguyên bản, tựa gốc (trước khi dịch hay chuyển thể)
傍題 ぼうだい
tiểu đề, lời thuyết minh