Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業再建整備法
企業整備 きぎょうせいび
cắt giảm các hoạt động kinh doanh
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
企業再生ファンド きぎょうさいせいファンド
quỹ hồi sinh doanh nghiệp
再建 さいこん さいけん
sự xây dựng lại
整備建設する せいびけんせつする
xây cát.
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
企業法務部 きぎょうほうむぶ
phòng pháp chế doanh nghiệp