Các từ liên quan tới 伊丹市神津交流センター
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion