Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊調馨
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
伊 い
Italy
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
渡伊 とい
việc đến Ý