Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
隠元豆 いんげんまめ インゲンマメ
đậu tây, đậu lửa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.