Các từ liên quan tới 伏竜寺 (郡山市)
山寺 やまでら
chùa trên núi
山伏 やまぶし
thầy tu trên núi; nhà sư Phật giáo tu khổ hạnh trên núi
伏竜鳳雛 ふくりょうほうすう
phục long phượng sồ (ẩn dụ cho nhân tài chưa gặp thời, thiên tài chưa được công nhận, người tài chưa xuất đầu lộ diện, những người trẻ có triển vọng trong tương lai)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.