休園
きゅうえん「HƯU VIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Temporary closure (park, zoo, kindergarten, etc.)

Bảng chia động từ của 休園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休園する/きゅうえんする |
Quá khứ (た) | 休園した |
Phủ định (未然) | 休園しない |
Lịch sự (丁寧) | 休園します |
te (て) | 休園して |
Khả năng (可能) | 休園できる |
Thụ động (受身) | 休園される |
Sai khiến (使役) | 休園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休園すられる |
Điều kiện (条件) | 休園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休園しろ |
Ý chí (意向) | 休園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休園するな |
休園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休園
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
園 その えん
vườn; công viên.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
休薬 きゅうやく
sự ngưng thuốc
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian