Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会津比売神
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
禍津日神 まがつひのかみ まがついのかみ
evil gods (who cause sin, etc.)
即売会 そくばいかい
màn hình và hàng bán (của) những sản phẩm mới
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
空売り比率 からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành