Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会衆制
会衆 かいしゅう
thính giả; công chúng; mọi người
全会衆 ぜんかいしゅう
toàn bộ hội đồng; toàn bộ sự tập họp
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大衆社会 たいしゅうしゃかい
xã hội đại chúng
会費制 かいひせい
tiền mừng đám cưới
会員制 かいいんせい
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)