Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝法駅
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
伝法 でんぼう でんぽう
dạy đạo phật; xù lên người; áp bức; sự phách lối phô trương
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.