似寄り
により「TỰ KÍ」
☆ Danh từ
Sự giống nhau, sự như nhau

Từ đồng nghĩa của 似寄り
noun
似寄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似寄り
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
似寄る による
giống với (người nào, vật gì)
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄り より
having a tendency towards, being close to
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).