似寄る
による「TỰ KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Giống với (người nào, vật gì)

Từ đồng nghĩa của 似寄る
verb
Bảng chia động từ của 似寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 似寄る/によるる |
Quá khứ (た) | 似寄った |
Phủ định (未然) | 似寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 似寄ります |
te (て) | 似寄って |
Khả năng (可能) | 似寄れる |
Thụ động (受身) | 似寄られる |
Sai khiến (使役) | 似寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 似寄られる |
Điều kiện (条件) | 似寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 似寄れ |
Ý chí (意向) | 似寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 似寄るな |
似寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似寄る
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
似寄り により
sự giống nhau, sự như nhau
似る にる
giống
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
似せる にせる
bắt chước
相似る あいにる
giống nhau; tương tự