似せる
にせる「TỰ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bắt chước
声
を
似
せる
Bắt chước tiếng nói
Làm dáng
Mô phỏng
この
建物
は
帝国ホテル
に
似
せてある
Tòa nhà này được làm mô phỏng theo khách sạn Imperial
似
せるもの
Vật mô phỏng .

Từ đồng nghĩa của 似せる
verb
Bảng chia động từ của 似せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 似せる/にせるる |
Quá khứ (た) | 似せた |
Phủ định (未然) | 似せない |
Lịch sự (丁寧) | 似せます |
te (て) | 似せて |
Khả năng (可能) | 似せられる |
Thụ động (受身) | 似せられる |
Sai khiến (使役) | 似せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 似せられる |
Điều kiện (条件) | 似せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 似せいろ |
Ý chí (意向) | 似せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 似せるな |
似せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似せる
似る にる
giống
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
似寄る による
giống với (người nào, vật gì)
相似る あいにる
giống nhau; tương tự
真似る まねる
bắt chước; mô phỏng
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)
空似 そらに
sự tình cờ giống nhau.
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo