Các từ liên quan tới 位置空間と運動量空間
運動量空間 うんどうりょうくうかん
không gian động lượng (cơ học lượng tử)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
空間 くうかん くう かん
không gian
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip