学力が低い
がくりょくがひくい
Học kém.

学力が低い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学力が低い
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
学力低下 がくりょくていか
suy giảm khả năng học tập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
低電力 ていでんりょく
nguồn điện thấp
低重力 ていじゅうりょく
trọng lực thấp