低める
ひくめる「ĐÊ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm cho thấp
ポートフォリオ
の
多様性
を
低
める
Làm giảm sự đa dạng của các danh mục vốn đầu tư
経済摩擦
が
政治問題
へ
発展
する
可能性
を
低
める
Giảm khả năng phát triển của xung đột kinh tế biến thành vấn đề chính trị .

Từ đồng nghĩa của 低める
verb
Bảng chia động từ của 低める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低める/ひくめるる |
Quá khứ (た) | 低めた |
Phủ định (未然) | 低めない |
Lịch sự (丁寧) | 低めます |
te (て) | 低めて |
Khả năng (可能) | 低められる |
Thụ động (受身) | 低められる |
Sai khiến (使役) | 低めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低められる |
Điều kiện (条件) | 低めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低めいろ |
Ý chí (意向) | 低めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低めるな |