低目
ひくめ ていめ「ĐÊ MỤC」
☆ Danh từ
Quả bóng thấp (bóng chày)

低目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低目
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
低資 ていし
những quĩ quan tâm thấp
低コスト ていコスト
chi phí thấp