Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低燃費少女ハイジ
低燃費 ていねんぴ
tiêu thụ nhiên liệu thấp
燃費 ねんぴ
tỉ lệ hao nhiên liệu.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.