Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
皮膚色素沈着 ひふしきそちんちゃく
sắc tố da
生理的色素沈着 せーりてきしきそちんちゃく
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
着色 ちゃくしょく
sự tô màu