低血圧-運動後
てーけつあつ-うんどーご
Hạ huyết áp sau vận động
低血圧-運動後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低血圧-運動後
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
低血圧 ていけつあつ
bệnh huyết áp thấp
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
最低血圧 さいていけつあつ
huyết áp tối thiểu
献血運動 けんけつうんどう
một máu điều khiển
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí