Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低酸素症
胎児低酸素症 たいじていさんそしょう
thai nhi bị thiếu oxy
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
低酸素脳症 ていさんそのうしょう
Bệnh thiếu oxi não
低炭酸症 ていたんさんしょう
lượng co2 trong máu giảm
高酸素症 こうさんそしょう
đa oxi
低リン酸血症 ていりんさんけつしょう
hạ phosphat máu
細胞低酸素 さいぼーてーさんそ
thiếu oxy trong tế bào
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí