Các từ liên quan tới 住まい自分流 〜DIY入門〜
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người
入門 にゅうもん
nhập môn
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
分流 ぶんりゅう
ngách sông
入門テキス にゅうもんテキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).