Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住み着く すみつく
để ổn định
住み難い すみがたい
khó sống
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み処 すみか じゅうか すみしょ
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
読みにくい よみにくい
khó đọc.