Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
住めば都 すめばみやこ
bạn có thể quen sống bất cứ nơi đâu
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
居住地 きょじゅうち
bản
定住地 ていじゅうち
nơi ở cố định
可住地 かじゅうち
habitable area, inhabitable land
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.