Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉津
津津 しんしん
như brimful
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)