Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住心院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
住み心地 すみごこち
nơi ở thuận tiện.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở