Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木孝次
次々 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa
次々回 じじかい
lần kế tiếp
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)