Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々田雅子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.