Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐世保市の地名
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
名地 めいち
Nơi nổi tiếng
地名 ちめい
địa danh
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.