Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐世保玉屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
玉屋 たまや
lăng, lăng tẩm
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring