Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なみなみ
to the brim
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
世間並み せけんなみ
bình thường; trung bình; phổ thông
飲み仲間 のみなかま
bạn nhậu
人間並み にんげんなみ
Giống như người bình thường
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.