Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間安政
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị