Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗伯 そうはく
Minister of Rites (Zhou-dynasty China)
宗義 しゅうぎ
denominational doctrine, doctrine of a sect
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
非宗教主義 ひしゅうきょうしゅぎ
chủ nghĩa thế tục
反宗教主義 はんしゅうきょうしゅぎ
secularism