Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐保希
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
希 き ぎ まれ
hiếm có
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).