Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐善元立
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
good and evil dualism, Manicheanism
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
佐 さ
giúp đỡ
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.