Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐江衆一
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
衆目一致 しゅうもくいっち
hợp với ý kiến của nhiều người, nhiều người đồng thuận
衆口一致 しゅうこういっち
phù hợp với ý kiến và đánh giá của nhiều người
一切衆生 いっさいしゅじょう
tất cả chúng sinh
衆議一決 しゅうぎいっけつ
quyết định nhất trí hoặc bởi sự đồng ý