Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐渡情話
情話 じょうわ
nói chuyện từ trái tim; yêu câu chuyện
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
人情話 にんじょうばなし
câu chuyện mà có đề tài là những mối quan hệ con người ấm
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng