Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤将也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
次将 じしょう
người phó