Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤進 (軍医)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
軍医 ぐんい
quân y.
進軍 しんぐん
tiến quân.
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
陸軍大佐 りくぐんたいさ
đại tá quân đội