Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐貫 (睦沢町)
町を貫く路 まちをつらぬくみち
con đường đi xuyên qua thành phố
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương